迎戰新聞越南語
內容簡介
在瞬息萬變的競爭社會中,想要讓自己變得更強,只靠英文是不夠的!
想要成為強者,就必須學會強者的技能,擁有第二外語能力,才是超越他人的關鍵。
想要成為強者,就必須學會強者的技能,擁有第二外語能力,才是超越他人的關鍵。
章節目錄
011 《第一回:建設部:地價降10-20%》
文法:Khiến/ khiến cho ..
文法:So với + thời gian + số lượng
020 《第二回:胡志明市要求不讓商品突然漲價》
文法:Cách liệt kê trong câu sửdụng từ“như”Danh từ+ “như”+ liệt kê
文法:Để...
029 《第三回:直視胡志明市增加社交隔離的經濟影響》
文法:Đều (都)
文法:Trích dẫn sốliệu, báo cáo
040 《第四回:工廠努力留住工人》
文法:Tạo điều kiện cho ai làm gì.
文法:Trừ/ Ngoại trừ..
050 《第五回:黃金價格在5個月內達到頂峰》
文法:Theo/ Dựa theo.
文法:“Còn” + số lượng (數量)“
059 《第六回:聖誕節買不到松樹》
文法:Càng... càng...
文法:Bên cạnh ..., (thì)..
069 《第七回:越南的春節》
文法:Vì vậy/ do đó
文法:Trái lại/ Ngược lại ...
078 《第八回:工廠需要雇傭數以萬計的工人》
文法:Một số + danh từ (名詞)
文法:Để..
更多內容請上EZ官網
https://ezlearn.waca.shop/
文法:Khiến/ khiến cho ..
文法:So với + thời gian + số lượng
020 《第二回:胡志明市要求不讓商品突然漲價》
文法:Cách liệt kê trong câu sửdụng từ“như”Danh từ+ “như”+ liệt kê
文法:Để...
029 《第三回:直視胡志明市增加社交隔離的經濟影響》
文法:Đều (都)
文法:Trích dẫn sốliệu, báo cáo
040 《第四回:工廠努力留住工人》
文法:Tạo điều kiện cho ai làm gì.
文法:Trừ/ Ngoại trừ..
050 《第五回:黃金價格在5個月內達到頂峰》
文法:Theo/ Dựa theo.
文法:“Còn” + số lượng (數量)“
059 《第六回:聖誕節買不到松樹》
文法:Càng... càng...
文法:Bên cạnh ..., (thì)..
069 《第七回:越南的春節》
文法:Vì vậy/ do đó
文法:Trái lại/ Ngược lại ...
078 《第八回:工廠需要雇傭數以萬計的工人》
文法:Một số + danh từ (名詞)
文法:Để..
更多內容請上EZ官網
https://ezlearn.waca.shop/
看更多
收起來
011 《第一回:建設部:地價降10-20%》
文法:Khiến/ khiến cho ..
文法:So với + thời gian + số lượng
020 《第二回:胡志明市要求不讓商品突然漲價》
文法:Cách liệt kê trong câu sửdụng từ“như”Danh từ+ “như”+ liệt kê
文法:Để...
029 《第三回:直視胡志明市增加社交隔離的經濟影響》
文法:Đều (都)
文法:Trích dẫn sốliệu, báo cáo
040 《第四回:工廠努力留住工人》
文法:Tạo điều kiện cho ai làm gì.
文法:Trừ/ Ngoại trừ..
050 《第五回:黃金價格在5個月內達到頂峰》
文法:Theo/ Dựa theo.
文法:“Còn” + số lượng (數量)“
059 《第六回:聖誕節買不到松樹》
文法:Càng... càng...
文法:Bên cạnh ..., (thì)..
069 《第七回:越南的春節》
文法:Vì vậy/ do đó
文法:Trái lại/ Ngược lại ...
078 《第八回:工廠需要雇傭數以萬計的工人》
文法:Một số + danh từ (名詞)
文法:Để..
更多內容請上EZ官網
https://ezlearn.waca.shop/
文法:Khiến/ khiến cho ..
文法:So với + thời gian + số lượng
020 《第二回:胡志明市要求不讓商品突然漲價》
文法:Cách liệt kê trong câu sửdụng từ“như”Danh từ+ “như”+ liệt kê
文法:Để...
029 《第三回:直視胡志明市增加社交隔離的經濟影響》
文法:Đều (都)
文法:Trích dẫn sốliệu, báo cáo
040 《第四回:工廠努力留住工人》
文法:Tạo điều kiện cho ai làm gì.
文法:Trừ/ Ngoại trừ..
050 《第五回:黃金價格在5個月內達到頂峰》
文法:Theo/ Dựa theo.
文法:“Còn” + số lượng (數量)“
059 《第六回:聖誕節買不到松樹》
文法:Càng... càng...
文法:Bên cạnh ..., (thì)..
069 《第七回:越南的春節》
文法:Vì vậy/ do đó
文法:Trái lại/ Ngược lại ...
078 《第八回:工廠需要雇傭數以萬計的工人》
文法:Một số + danh từ (名詞)
文法:Để..
更多內容請上EZ官網
https://ezlearn.waca.shop/
您可能會喜歡
<
>
同類型熱門書藉
-
手語譯者手忙腳...
作者: 陳意軒 -
大學生的泰文課...
作者: 洪銘謙 -
初級泰文(3):...
作者: 洪銘謙 -
初級泰文(1):...
作者: 洪銘謙 -
一本搞定!生活...
作者: 陳燕麗、王一煥